Tiếng anh giao tiếp online
Worth to V hay Ving? Cách dùng chi tiết và bài tập cấu trúc Worth
Mục lục [Ẩn]
Worth to V hay V-ing? Đây là thắc mắc quen thuộc của người học tiếng Anh khi muốn diễn đạt ý “đáng làm gì đó” cho đúng ngữ pháp. Trong bài viết này, bạn sẽ được giải thích chi tiết cách dùng worth, các cấu trúc phổ biến, cách phân biệt worth – worthwhile – worthy và luyện tập qua bài tập thực hành.
1. Worth là gì?
Worth /wɜːθ/ trong tiếng Anh vừa có thể được dùng như danh từ vừa có thể đóng vai trò tính từ, với sắc thái nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
Worth (danh từ) mang nghĩa giá trị, giá trị thực sự của một người hay một sự vật.
Ví dụ:
-
The worth of the artwork was valued at several million dollars. (Giá trị của tác phẩm nghệ thuật được định giá lên tới vài triệu đô la.)
-
He began to doubt the worth of the project when profits remained low. (Anh ấy bắt đầu nghi ngờ giá trị của dự án khi lợi nhuận vẫn ở mức thấp.)
Worth (tính từ) có nghĩa là đáng giá, xứng đáng hoặc trị giá bao nhiêu, thường dùng để nói về giá trị vật chất hoặc mức độ xứng đáng của một trải nghiệm.
Ví dụ:
-
That luxury handbag is worth the high price. (Chiếc túi hàng hiệu đó xứng đáng với mức giá cao.)
-
The journey was exhausting, but the experience itself was completely worth it. (Chuyến đi khá mệt, nhưng trải nghiệm mang lại thì hoàn toàn xứng đáng.)
>>> XEM THÊM: CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
2. Worth to V hay Ving?
Theo ngữ pháp tiếng Anh, worth không đi với “to V” mà luôn theo sau bởi động từ thêm “-ing”. Vì vậy, cấu trúc đúng là worth + V-ing, dùng để diễn đạt ý đáng để làm một việc gì đó. Ngoài ra, cấu trúc này còn có thể đảo ngữ thành to be worth + V-ing nhằm nhấn mạnh tính bị động của hành động.
Ví dụ:
-
Regular exercise is a habit worth developing. (Tập thể dục đều đặn là một thói quen đáng để hình thành.)
-
This book is worth reading if you want to improve your mindset. (Cuốn sách này đáng đọc nếu bạn muốn cải thiện tư duy.)
3. Cấu trúc và cách dùng Worth trong câu
Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng của Worth:
|
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
To be worth doing something |
Đáng để làm một việc nào đó |
Building strong professional skills is worth investing time in, as it increases long-term career opportunities. (Việc xây dựng kỹ năng nghề nghiệp vững chắc rất đáng để đầu tư thời gian vì nó giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp lâu dài.) |
|
To be worth it |
Đáng giá, xứng đáng với công sức, thời gian hoặc tiền bạc đã bỏ ra |
Waking up early to watch the sunrise was tough, but the experience was completely worth it. (Dậy sớm để ngắm bình minh khá vất vả, nhưng trải nghiệm đó hoàn toàn xứng đáng.) |
|
It’s worth + V-ing |
Dùng để nói về giá trị hoặc lợi ích của một hành động; it là chủ ngữ giả |
It’s worth trying different learning methods to find the one that suits you best. (Đáng để thử nhiều phương pháp học khác nhau để tìm ra cách phù hợp nhất với bạn.) |
>>> XEM THÊM: TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NHẤT
4. Phân biệt Worth – Worthwhile – Worthy
Điểm giống nhau: Cả worth, worthwhile và worthy đều là tính từ, dùng để đánh giá giá trị, mức độ xứng đáng của một người, một sự vật hoặc một hành động.
Khác nhau:
|
Từ |
Ý nghĩa |
Vị trí trong câu |
Ví dụ |
|
Worth |
Có giá trị, đáng giá (thường xét về tiền bạc, lợi ích hoặc công sức) |
Thường đứng sau các động từ như be, seem, feel |
This experience is worth far more than any certificate. (Trải nghiệm này có giá trị hơn bất kỳ tấm chứng chỉ nào.) |
|
Worthwhile |
Đáng làm, hữu ích, xứng đáng với thời gian, tiền bạc hoặc nỗ lực bỏ ra |
Đứng trước danh từ hoặc sau động từ |
Volunteering is a worthwhile activity for young people. (Hoạt động tình nguyện là một việc làm ý nghĩa đối với giới trẻ.) |
|
Worthy |
Xứng đáng, đáng kính, đáng được nhận (thường đi với of) |
Đứng trước danh từ hoặc đi kèm of + danh từ |
Her achievements are worthy of recognition. (Những thành tựu của cô ấy xứng đáng được ghi nhận.) |
>>> XEM THÊM:
5. Bài tập sử dụng Worth
Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
-
Joining an online course is worth ________ (joining / to join / joined) if you want to improve your professional skills.
-
It’s ________ (worth / worthy / worthwhile) waking up early to avoid traffic during rush hours.
-
The demanding project was worth ________ (to complete / completed / completing) because it helped the team gain valuable experience.
-
He practiced for weeks before the competition, and it was completely worth ________ (it / them / that) when he won first prize.
-
The long discussion ________ (is / was / were) worth it as it clarified many misunderstandings.
-
It’s worth ________ (invest / investing / invested) time in building healthy daily routines.
Đáp án
-
joining
-
worthwhile
-
completing
-
it
-
was
-
investing
Hiểu rõ worth là gì và cách sử dụng đúng các cấu trúc như worth + V-ing, worth it hay phân biệt worth – worthwhile – worthy sẽ giúp bạn dùng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật.
Nếu bạn muốn nâng cấp khả năng tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả hơn, đừng ngần ngại trải nghiệm các khóa học online tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, lộ trình học thông minh và đội ngũ giáo viên chất lượng, bạn sẽ cải thiện từ vựng, ngữ pháp một cách tự nhiên, nhanh chóng và bền vững cho học tập, công việc lẫn cuộc sống!
>> > ĐĂNG KÝ NGAY CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh thông dụng nhất trong mọi tình huống: You're welcome, A pleasure, No problem, Thanks, I owe you one, I’m glad I could be of assistance
Để trả lời câu hỏi "How long have you lived there?", có thể dùng cấu trúc "I have lived here for (khoảng thời gian)" hoặc "I have lived here since (mốc thời gian)"
Now and then (hoặc every now and then) có nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi, lâu lâu một lần, dùng để chỉ một sự việc xảy ra không thường xuyên nhưng có lặp lại
"Worth" trong tiếng Anh có nghĩa là đáng giá, trị giá, xứng đáng; thường dùng với cấu trúc worth + V-ing (đáng làm gì đó), hoặc worth + danh từ/số tiền
Intonation (ngữ điệu) là sự thay đổi cao độ (lên xuống) của giọng nói khi nói, giống như "âm nhạc của lời nói", giúp truyền đạt cảm xúc, nhấn mạnh ý nghĩa.

